Có 2 kết quả:
以工代賑 yǐ gōng dài zhèn ㄧˇ ㄍㄨㄥ ㄉㄞˋ ㄓㄣˋ • 以工代赈 yǐ gōng dài zhèn ㄧˇ ㄍㄨㄥ ㄉㄞˋ ㄓㄣˋ
yǐ gōng dài zhèn ㄧˇ ㄍㄨㄥ ㄉㄞˋ ㄓㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to provide work to relieve poverty
Bình luận 0
yǐ gōng dài zhèn ㄧˇ ㄍㄨㄥ ㄉㄞˋ ㄓㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to provide work to relieve poverty
Bình luận 0