Có 2 kết quả:

以工代賑 yǐ gōng dài zhèn ㄧˇ ㄍㄨㄥ ㄉㄞˋ ㄓㄣˋ以工代赈 yǐ gōng dài zhèn ㄧˇ ㄍㄨㄥ ㄉㄞˋ ㄓㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to provide work to relieve poverty

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to provide work to relieve poverty

Bình luận 0